6
1
Hết
6 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 1
-
6 Sút cầu môn 1
-
74 Tấn công 67
-
53 Tấn công nguy hiểm 20
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
3 Thẻ vàng 0
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
89'
78'
75'
73'
64'
52'
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.7
-
1.8 Mất bàn 0.7
-
14 Bị sút cầu môn 15.4
-
4.1 Phạt góc 4
-
1.9 Thẻ vàng 0.3
-
47.1% TL kiểm soát bóng 41.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 0% | 40% |
15% | 12% | 16~30 | 11% | 0% |
13% | 22% | 31~45 | 11% | 20% |
20% | 18% | 46~60 | 0% | 6% |
16% | 22% | 61~75 | 33% | 13% |
24% | 20% | 76~90 | 44% | 20% |