3
4
Hết
3 - 4
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 5
-
132 Tấn công 124
-
103 Tấn công nguy hiểm 73
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
90'
80'
65'
63'
44'
35'
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.3
-
2.5 Mất bàn 0.4
-
13.8 Bị sút cầu môn 16.5
-
2.4 Phạt góc 4
-
1 Thẻ vàng 0.3
-
45.2% TL kiểm soát bóng 40.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 0% | 40% |
11% | 14% | 16~30 | 11% | 0% |
27% | 17% | 31~45 | 11% | 20% |
5% | 21% | 46~60 | 0% | 6% |
25% | 21% | 61~75 | 33% | 13% |
19% | 15% | 76~90 | 44% | 20% |