4
2
Hết
4 - 2
(3 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 10
-
10 Sút cầu môn 5
-
69 Tấn công 65
-
36 Tấn công nguy hiểm 38
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
80'
44'
43'
39'
15'
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.4
-
2.8 Mất bàn 1.1
-
13.4 Bị sút cầu môn 8.9
-
2.1 Phạt góc 5.3
-
0.8 Thẻ vàng 1.7
-
44.3% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 9% | 6% |
11% | 14% | 16~30 | 15% | 12% |
27% | 17% | 31~45 | 13% | 22% |
5% | 21% | 46~60 | 20% | 18% |
25% | 21% | 61~75 | 16% | 22% |
19% | 15% | 76~90 | 24% | 20% |