5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 3
-
12 Sút cầu môn 3
-
118 Tấn công 78
-
131 Tấn công nguy hiểm 27
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
0 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 0
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- More
Tình hình chính
70'
62'
52'
49'
48'
40'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 3.5
-
9.2 Bị sút cầu môn 14.6
-
4.8 Phạt góc 1.2
-
1.6 Thẻ vàng 1
-
59.2% TL kiểm soát bóng 38.4%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 0% | 7% |
10% | 15% | 16~30 | 12% | 11% |
34% | 21% | 31~45 | 18% | 19% |
20% | 21% | 46~60 | 12% | 17% |
13% | 21% | 61~75 | 25% | 19% |
6% | 15% | 76~90 | 31% | 25% |