4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 3
-
8 Phạt góc nửa trận 2
-
26 Số lần sút bóng 3
-
13 Sút cầu môn 1
-
82 Tấn công 68
-
60 Tấn công nguy hiểm 36
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
2 Thẻ vàng 0
-
13 Sút ngoài cầu môn 2
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- More
Tình hình chính
87'
68'
50'
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.6
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
7.8 Bị sút cầu môn 16.7
-
5.1 Phạt góc 3.3
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
55.9% TL kiểm soát bóng 41.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 14% | 1~15 | 11% | 8% |
12% | 19% | 16~30 | 15% | 12% |
17% | 11% | 31~45 | 9% | 16% |
8% | 16% | 46~60 | 21% | 18% |
25% | 19% | 61~75 | 19% | 18% |
31% | 19% | 76~90 | 23% | 26% |