1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
33 Số lần sút bóng 5
-
13 Sút cầu môn 3
-
134 Tấn công 98
-
86 Tấn công nguy hiểm 26
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
3 Thẻ vàng 4
-
20 Sút ngoài cầu môn 2
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
120'
Paul McGowan
115'
115'
Currie L.
113'
Osman Sow
112'
Lee Ashcroft
107'
Charlie Adam
107'
105+1'
Currie L.
Jonathan Afolabi
90+4'
70'
Dean Brett
Finlay Robertson
49'
25'
Currie L.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.3
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
5.9 Bị sút cầu môn 8
-
4.5 Phạt góc 8.1
-
1.3 Thẻ vàng 2.1
-
11 Phạm lỗi 0
-
52.6% TL kiểm soát bóng 56.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 7% | 1~15 | 10% | 14% |
17% | 18% | 16~30 | 13% | 10% |
14% | 22% | 31~45 | 16% | 21% |
17% | 16% | 46~60 | 17% | 7% |
17% | 18% | 61~75 | 14% | 10% |
17% | 15% | 76~90 | 26% | 28% |