0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 1
-
1 Sút cầu môn 0
-
101 Tấn công 72
-
64 Tấn công nguy hiểm 21
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
1 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 1
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- More
Tình hình chính
4-2
4-2
Anthony Alonso
4-2
3-2
Jonatan Esteban Goitia
Nicolas Agustin Muscio
3-2
2-2
Maximiliano Rodriguez
Leonardo Di Lorenzo
2-2
2-2
Jose Gabriel Ramirez Agudelo
Emiliano Nahuel Ellacopulos
2-1
1-1
Guillermo Fabian Pereira
Ariel Colzera
1-0
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.9
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
9.1 Bị sút cầu môn 8.8
-
6.7 Phạt góc 3.9
-
2.4 Thẻ vàng 2.2
-
45.7% TL kiểm soát bóng 42.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 9% | 8% |
5% | 21% | 16~30 | 12% | 13% |
13% | 18% | 31~45 | 9% | 5% |
19% | 10% | 46~60 | 24% | 8% |
16% | 8% | 61~75 | 12% | 25% |
30% | 32% | 76~90 | 33% | 38% |