3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
20 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 2
-
104 Tấn công 87
-
49 Tấn công nguy hiểm 26
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
15 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
16 Sút ngoài cầu môn 4
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
0 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Marcelo Javier Correa
90+4'
Marcelo Javier Correa
90+4'
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
Miguel Angel Marquez Machado
90+2'
Christopher Brayan Trejo Morantes
Luciano Federico Acosta
90+2'
Miguel Angel Marquez Machado
83'
Marcelo Javier Correa
Milton Caraglio
82'
Pablo Gonzalez Diaz
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
69'
66'
Pablo Edson Barrera Acosta
Camilo Sebastian Mayada Mesa
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
61'
60'
Lucas Passerini
German Berterame
46'
Federico Gino Acevedo Fagundez
Juan David Castro Ruiz
46'
Jorge Alberto Sanchez Lopez
Luis Felipe Gallegos
24'
German Berterame
ast: Luis Felipe Gallegos
Anderson Santamaria
23'
Aldo Paul Rocha Gonzalez
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atlas
-
12Vargas C.10Acosta L.27Angulo J.15Barbosa D.18Caraglio M.7Malcorra I.218Marquez A.2Nervo H.26Rocha A.5Santamaria A.20Torres Ramirez I. J. M.
-
13Werner A.10Batallini D.7Berterame G.2Castro J.22Chavez R.6Gallegos F.5Gonzalez R.16Guemez J.9Ibanez N.18Mayada C.14Noya R.
Atletico San Luis
Cầu thủ dự bị
-
4Abella J.8Barrera P.
-
11Correa J.3Nicho
-
3Gonzalez P.90Fernando Piñuelas Sandoval J.
-
1Hernandez J.20Gino F.
-
199Herrera J.17Lopez P.
-
8Ibarra R.192Ortega W.
-
19Ortega E.23Passerini L.
-
16Reyes L.19Diego Juarez
-
28Trejo C.1Rodriguez C.
-
24Vazquez B.15Sanchez Lopez J. A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1.7
-
8.6 Bị sút cầu môn 12
-
5.9 Phạt góc 4.4
-
1.8 Thẻ vàng 2.5
-
14.1 Phạm lỗi 15.3
-
50.6% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 15% | 7% |
17% | 4% | 16~30 | 12% | 8% |
14% | 20% | 31~45 | 25% | 25% |
17% | 8% | 46~60 | 10% | 7% |
19% | 16% | 61~75 | 15% | 25% |
19% | 37% | 76~90 | 20% | 26% |