3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 7
-
82 Tấn công 130
-
29 Tấn công nguy hiểm 39
-
23% TL kiểm soát bóng 77%
-
9 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
23% TL kiểm soát bóng(HT) 77%
-
0 Việt vị 3
-
5 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+3'
David Barbona
90+1'
Edgar Ivan Lopez Rodriguez
ast: David Barbona
Julian Quinones
Carlos Luis Quintero Arroyo
83'
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Nicolas Federico Lopez Alonso
83'
82'
Gerson Vazquez
Christian Rivera Cuellar
69'
Victor Guzman
68'
Edgar Ivan Lopez Rodriguez
Mauro Andres Manotas Paez
62'
Jordi Cortizo de la Piedra
Fidel Martinez
62'
Jaime Gomez Valencia
Vladimir Lorona
Jesus Alberto Duenas Manzo
Luis Alfonso Rodriguez Alanis
53'
Nicolas Federico Lopez Alonso
52'
46'
Fabian Castillo
Junior Nazareno Sornoza Moreira
Nicolas Federico Lopez Alonso
ast: Carlos Luis Quintero Arroyo
15'
13'
Junior Nazareno Sornoza Moreira
Carlos Luis Quintero Arroyo
11'
Carlos Luis Quintero Arroyo
ast: Luis Alfonso Rodriguez Alanis
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
U.A.N.L.- Tigres
-
20Aquino J.5Carioca R.10Gignac A.1Guzman N.112Lopez N.21Meza F.19Pizarro G.23Quinones L.13Reyes D.28Rodriguez L.3Salcedo C.
-
2Angulo B.30Barbona D.34Guzman V.18Jara G.22Lorona V.9Manotas M.10Martinez F.1Orozco J.8Pavez E.14Rivera C.11Sornoza J.
Club Tijuana
Cầu thủ dự bị
-
4Ayala H.7Castillo F.
-
35Chavez J.21Cortizo J.
-
18Cruz A.23Gamiz Avila L. J.
-
29Duenas J.28Gomez J.
-
17Fernandez L.182Jimenez J.
-
22Fulgencio R.29Lopez Rodriguez E. I.
-
33Quinones J.19Ruiz M.
-
14Sanchez J.17Vazquez G.
-
15Venegas F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
9.3 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.4 Phạt góc 4.2
-
2 Thẻ vàng 3
-
11.4 Phạm lỗi 18
-
55.7% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 17% | 8% |
12% | 6% | 16~30 | 7% | 12% |
12% | 18% | 31~45 | 32% | 25% |
16% | 15% | 46~60 | 10% | 19% |
16% | 18% | 61~75 | 10% | 8% |
27% | 24% | 76~90 | 21% | 25% |