0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
6 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 6
-
89 Tấn công 76
-
51 Tấn công nguy hiểm 34
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
11 Phạm lỗi 20
-
3 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
1 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
90+4'
Paulo Diaz
Enzo Nicolas Perez
88'
Julian Alvarez
Ignacio Martin Fernandez
82'
81'
Emerson Raymundo Santos Moreno
78'
Willian Gomes de Siqueira
Luiz Adriano de Souza da Silva
78'
Emerson Raymundo Santos Moreno
Patrick de Paula
Leonardo Daniel Ponzio
77'
Federico Girotti
Milton Casco
74'
Leonardo Daniel Ponzio
Matias Suarez
74'
71'
Raphael Veiga
Gustavo Henrique Furtado Scarpa
71'
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Ronielson da Silva Barbosa
67'
Jose Rafael Vivian
Danilo Dos Santos De Oliveira
Rafael Santos Borre Maury
63'
62'
Matias Nicolas Vina Susperreguy
ast: Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Jorge Carrascal
60'
49'
Danilo Dos Santos De Oliveira
48'
Luiz Adriano de Souza da Silva
43'
Patrick de Paula
30'
Gustavo Raul Gomez Portillo
27'
Ronielson da Silva Barbosa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
River Plate 4-1-3-2
-
1Armani F.
-
20Casco M.2Rojas R.22Pinola J.29Montiel G.
-
24Perez E.
-
11De La Cruz N.8Carrascal J.26Fernandez I.
-
19Borre R.7Suarez M.
-
10Luiz Adriano
-
14Gustavo Scarpa11Rony
-
17Vina M.28Danilo5Patrick de Paula25Gabriel Menino
-
15Gomez G.2Rocha M.13Luan
-
1Weverton
Palmeiras 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
23Ponzio L.22Jailson
-
25Bologna E.29Willian
-
14Lux G.3Emerson Santos
-
5Zuculini B.20Lima Lucas
-
17Diaz P.8Ze Rafael
-
21Ferreira C.4Kuscevic B.
-
30Rollheiser B.23Veiga R.
-
13Sosa S.19Breno Lopes
-
9Alvarez J.16Esteves L.
-
18Beltran L.27Gabriel Veron
-
15Girotti F.7Silva G.
-
6Empereur A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2.1
-
0.9 Mất bàn 0.6
-
7.3 Bị sút cầu môn 11.3
-
7.3 Phạt góc 7.2
-
2.5 Thẻ vàng 2.1
-
15.9 Phạm lỗi 14
-
59.9% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 15% | 15% |
8% | 20% | 16~30 | 22% | 9% |
20% | 16% | 31~45 | 20% | 21% |
16% | 16% | 46~60 | 8% | 12% |
24% | 20% | 61~75 | 20% | 18% |
17% | 8% | 76~90 | 11% | 24% |