1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
21 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 4
-
112 Tấn công 86
-
75 Tấn công nguy hiểm 39
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
9 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
6 Cản bóng 1
-
15 Đá phạt trực tiếp 10
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
667 Chuyền bóng 280
-
89% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
3 Việt vị 1
-
24 Đánh đầu 24
-
13 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 5
-
10 Tắc bóng 13
-
6 Cú rê bóng 8
-
32 Quả ném biên 17
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
10 Tắc bóng thành công 13
-
9 Cắt bóng 5
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
88'
Unai Simón
Mariano Diaz Mejia
Karim Benzema
88'
84'
Daniel García Carrillo
Toni Kroos
83'
79'
Asier Villalibre
Raul Garcia Escudero
79'
Jon Morcillo
Mikel Balenziaga Oruesagasti
Karim Benzema
73'
71'
Alejandro Berenguer Remiro
Iker Muniain Goni
68'
Inigo Lekue
Ander Capa Rodriguez
68'
Mikel Vesga
Unai Vencedor
Santiago Federico Valverde Dipetta
Luka Modric
68'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Eden Hazard
67'
56'
Ander Capa Rodriguez
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Raphael Varane
46'
38'
Raul Garcia Escudero
Lucas Vazquez Iglesias
37'
18'
Raul Garcia Escudero
ast: Daniel García Carrillo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Real Madrid 4-3-3
-
1Courtois T.
-
23Mendy F.4Ramos S.5Varane R.17Lucas
-
8Kroos T.14Casemiro10Modric L.
-
11Asensio M.9Benzema K.7Hazard E.
-
22Garcia R.9Williams I.
-
18de Marcos O.27Vencedor U.14Garcia D.10Muniain I.
-
21Capa A.3Nunez U.4Martinez I.24Balenziaga M.
-
1Simon U.
Athletic Bilbao 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
20Vinicius Junior7Ibai
-
21Odegaard M.6Vesga M.
-
15Valverde F.5Alvarez Y.
-
13Andriy Lunin13Jokin Ezkieta
-
22Isco15Lekue I.
-
12Marcelo2Morcillo J.
-
3Militao E.16Sancet O.
-
24Diaz M.12Berenguer A.
-
6Nacho20Villalibre A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
0.5 Mất bàn 1.3
-
8.1 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.9 Phạt góc 4.7
-
1.8 Thẻ vàng 2.8
-
11.4 Phạm lỗi 14.6
-
59.5% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 15% | 26% |
14% | 11% | 16~30 | 12% | 10% |
13% | 18% | 31~45 | 20% | 23% |
17% | 11% | 46~60 | 15% | 13% |
14% | 7% | 61~75 | 12% | 13% |
26% | 33% | 76~90 | 22% | 13% |