5
2
Hết
5 - 2
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
7 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 3
-
84 Tấn công 67
-
62 Tấn công nguy hiểm 48
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
90+2'
Bingham
Brian McQueen
66'
Brian McQueen
65'
52'
Martin
Callum Reynolds
44'
Angelo Jasiel Balanta
21'
Paul McCallum
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 1.4
-
14.8 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.3 Phạt góc 5.5
-
2 Thẻ vàng 2.4
-
45% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 30% | 1~15 | 20% | 10% |
13% | 7% | 16~30 | 15% | 19% |
25% | 17% | 31~45 | 15% | 19% |
21% | 15% | 46~60 | 13% | 6% |
13% | 12% | 61~75 | 10% | 23% |
23% | 15% | 76~90 | 24% | 21% |