1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 7
-
86 Tấn công 143
-
45 Tấn công nguy hiểm 57
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
13 Phạm lỗi 11
-
5 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 17
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
466 Chuyền bóng 607
-
85% TL chuyền bóng tnành công 91%
-
4 Việt vị 1
-
17 Đánh đầu 17
-
10 Đánh đầu thành công 7
-
3 Số lần cứu thua 4
-
23 Tắc bóng 17
-
12 Cú rê bóng 19
-
14 Quả ném biên 17
-
23 Tắc bóng thành công 17
-
11 Cắt bóng 22
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Bouna Sarr
Leroy Sane
90'
Eric Maxim Choupo-Moting
Jamal Musiala
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Luis Alberto Romero Alconchel
81'
Danilo Cataldi
Sergej Milinkovic Savic
81'
75'
Lucas Hernandez
Kingsley Coman
75'
Kingsley Coman
72'
Joshua Kimmich
Gonzalo Escalante
69'
Adam Marusic
65'
63'
Javier Martinez Aginaga
Leon Goretzka
Carlos Joaquin Correa
57'
Gonzalo Escalante
Lucas Pezzini Leiva
53'
Wesley Hoedt
Patricio Gabarron Gil,Patric
53'
Lucas Pezzini Leiva
51'
Carlos Joaquin Correa
49'
47'
Francesco Acerbi
42'
Leroy Sane
Senad Lulic
Mateo Pablo Musacchio
31'
Luis Alberto Romero Alconchel
28'
24'
Jamal Musiala
ast: Leon Goretzka
9'
Robert Lewandowski
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lazio 3-5-2
-
25Reina P.
-
37Musacchio M.33Acerbi F.4Patric
-
77Marusic A.10Alberto L.6Lucas Leiva21Milinkovic-Savic S.29Lazzari M.
-
11Correa J.17Immobile C.
-
9Lewandowski R.
-
10Sane L.42Musiala J.29Coman K.
-
18Goretzka L.6Kimmich J.
-
4Sule N.17Boateng J.27Alaba D.19Davies A.
-
1Neuer M.
Bayern Munich 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
96Fares M.39Ron-Thorben Hoffmann
-
20Caicedo F.13Choupo-Moting E. M.
-
19Senad Lulic22Roca M.
-
32Cataldi D.20Sarr B.
-
18Escalante G.8Martinez J.
-
16Parolo M.21Lucas
-
94Muriqi V.
-
1Strakosha T.
-
92Akpa Akpro J.
-
71Alia M.
-
7Pereira A.
-
14Hoedt W.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.1
-
1 Mất bàn 0.9
-
9 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.4 Phạt góc 8.1
-
2.6 Thẻ vàng 0.7
-
12.4 Phạm lỗi 9.4
-
53.5% TL kiểm soát bóng 61.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 17% | 1~15 | 11% | 12% |
5% | 17% | 16~30 | 15% | 12% |
24% | 17% | 31~45 | 19% | 15% |
14% | 2% | 46~60 | 14% | 24% |
15% | 22% | 61~75 | 21% | 21% |
17% | 22% | 76~90 | 18% | 15% |