4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 18
-
9 Sút cầu môn 6
-
95 Tấn công 135
-
55 Tấn công nguy hiểm 91
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
3 Thẻ vàng 5
-
1 Sút ngoài cầu môn 12
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
- More
Tình hình chính
78'
72'
23'
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.4
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
11.5 Bị sút cầu môn 11.3
-
7.3 Phạt góc 4.9
-
2.7 Thẻ vàng 3.1
-
51.7% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 6% | 12% |
9% | 17% | 16~30 | 31% | 10% |
16% | 20% | 31~45 | 6% | 10% |
16% | 12% | 46~60 | 12% | 12% |
16% | 7% | 61~75 | 18% | 24% |
23% | 28% | 76~90 | 25% | 30% |