2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
16 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 4
-
120 Tấn công 126
-
70 Tấn công nguy hiểm 89
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
Rodriguez
86'
Rodriguez
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.4
-
1.2 Mất bàn 1
-
7.3 Bị sút cầu môn 16.1
-
6.6 Phạt góc 5.5
-
0.9 Thẻ vàng 1.3
-
50.3% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 20% | 1~15 | 14% | 19% |
18% | 11% | 16~30 | 20% | 9% |
18% | 8% | 31~45 | 12% | 9% |
14% | 17% | 46~60 | 17% | 19% |
16% | 20% | 61~75 | 19% | 16% |
20% | 20% | 76~90 | 15% | 25% |