0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
4 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 3
-
62 Tấn công 69
-
38 Tấn công nguy hiểm 35
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
5 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
22 Đá phạt trực tiếp 25
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+4'
Andrey Rum
Igor Bobko
Mikhail Kolyadko
88'
79'
Abdoul Gafar
Alshanik A.
Vitali Likhtin
74'
73'
Mikhail Sachkovskiy
Yuri Kozlov
67'
Abdoul Gafar
Pavel Zuevich
Roman Plekhov
60'
Christian Intsoen
58'
Ivan Veras
Kirill Yermakovich
57'
Sergey Lynko
55'
Ruslan Lisakovich
53'
Roman Plekhov
Nikita Rochev
46'
45'
Igor Bobko
34'
Roman Krivulkin
31'
Ilia Rashchenya
Kirill Yermakovich
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Krumkachy Minsk
-
7Ermakovich K.89Grechishko P.3Intsoen C.8Kolyadko M.18Likhtin V.2Lisakovich R.30Lynko S.69Rochev N.1Sanko I.78Sibilev D.98Yatskevich A.
-
55Anyukevich A.23Bobko I.30Branovets I.18Koanda S.24Kozlov Y.59Krivulkin R.25Rashchenya I.77Sasin D.8Semenov E.17Umar M.12Zuevich P.
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
15Alshanik A.78Gafar A.
-
33Kozeka S.1Mamaj I.
-
17Plekhov R.7Ponikarov A.
-
13Vasilenok I.15Rum A.
-
9Veras I.74Sachkovsky M.
-
54Zhdanok D.9Serdyuk A.
-
19Babaev R.11Sychev V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 2.4
-
8.6 Bị sút cầu môn 12.3
-
6 Phạt góc 4.5
-
3.2 Thẻ vàng 2.1
-
53.5% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 21% | 1~15 | 7% | 14% |
23% | 18% | 16~30 | 12% | 10% |
16% | 21% | 31~45 | 20% | 10% |
18% | 15% | 46~60 | 25% | 19% |
15% | 12% | 61~75 | 10% | 24% |
15% | 12% | 76~90 | 23% | 21% |