3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 15
-
7 Sút cầu môn 4
-
141 Tấn công 125
-
56 Tấn công nguy hiểm 52
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
3 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 11
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
63'
Werunga
Isuza
54'
45'
Sindani
Ng'ang'a
28'
Omondi
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
7 Bị sút cầu môn 9.6
-
4.6 Phạt góc 6
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
47.8% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 12% | 16% |
13% | 17% | 16~30 | 12% | 9% |
13% | 19% | 31~45 | 40% | 23% |
20% | 14% | 46~60 | 0% | 11% |
16% | 12% | 61~75 | 16% | 11% |
20% | 24% | 76~90 | 20% | 27% |