4
2
Hết
4 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 6
-
150 Tấn công 127
-
64 Tấn công nguy hiểm 42
-
3 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
- More
Tình hình chính
Berisha
67'
53'
Da Silva
44'
Tahiri
Darwish
25'
Darwish
22'
Berisha
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
1.9 Mất bàn 2.1
-
9.1 Bị sút cầu môn 12.5
-
5.3 Phạt góc 1.8
-
2.3 Thẻ vàng 2.1
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 12% | 18% |
12% | 14% | 16~30 | 25% | 20% |
12% | 12% | 31~45 | 16% | 13% |
10% | 22% | 46~60 | 20% | 10% |
30% | 25% | 61~75 | 16% | 24% |
25% | 12% | 76~90 | 8% | 13% |