0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 4
-
2 Sút cầu môn 2
-
100 Tấn công 67
-
116 Tấn công nguy hiểm 46
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
16 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 4
-
2 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
-
2 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Juan Manuel Azconzabal
90+8'
Brian Blasi
90+7'
75'
Ramon Rodrigo de Carvalho
74'
Daniel Sampaio Simoes
Javier Cabrera
45+8'
Mauro Luna Diale
45+6'
45+1'
Severino do Ramos Clementino, Nino
Claudio Corvalan
14'
10'
Gregore de Magalhães da Silva
Juan Ignacio Martin Nardoni
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
8.6 Bị sút cầu môn 11.5
-
6.4 Phạt góc 5.2
-
2.5 Thẻ vàng 2.4
-
10 Phạm lỗi 13.6
-
52.2% TL kiểm soát bóng 45.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 9% | 2% |
10% | 16% | 16~30 | 15% | 2% |
24% | 13% | 31~45 | 21% | 20% |
16% | 13% | 46~60 | 9% | 18% |
16% | 16% | 61~75 | 27% | 31% |
24% | 27% | 76~90 | 18% | 25% |