1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 1
-
95 Tấn công 78
-
106 Tấn công nguy hiểm 60
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
13 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
4 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 10
- More
Tình hình chính
45+2'
Fernando Esekiel Souza Piriz
45+2'
Fernando Esekiel Souza Piriz
Silvio Ezequiel Romero
ast: Federico Andres Martinez Berroa
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
0.4 Mất bàn 1.1
-
7.9 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.6 Phạt góc 3.5
-
2.1 Thẻ vàng 2.5
-
13.5 Phạm lỗi 14
-
51.5% TL kiểm soát bóng 45.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 7% | 10% |
11% | 6% | 16~30 | 14% | 27% |
29% | 21% | 31~45 | 21% | 17% |
20% | 18% | 46~60 | 23% | 10% |
23% | 21% | 61~75 | 16% | 14% |
2% | 24% | 76~90 | 16% | 19% |