6
1
Hết
6 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 1
-
59 Tấn công 51
-
42 Tấn công nguy hiểm 21
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
1 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
Jordie Hiwula Mayifuila
ast: Marcus Anthony Myers-Harness
80'
Ellis Harrison
72'
68'
Dayle Southwell
ast: Rory McAuley
Tom Naylor
63'
Marcus Anthony Myers-Harness
ast: Ellis Harrison
58'
Sean Raggett
ast: Ronan Curtis
51'
47'
Rory McAuley
Tom Naylor
ast: Ryan Williams
30'
Rasmus Nicolaisen
ast: Cameron Pring
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 2.2
-
10.6 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.3 Phạt góc 5.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
17.6 Phạm lỗi 0
-
46.8% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 17% | 1~15 | 16% | 12% |
11% | 7% | 16~30 | 19% | 7% |
22% | 17% | 31~45 | 3% | 15% |
15% | 25% | 46~60 | 25% | 25% |
15% | 10% | 61~75 | 9% | 9% |
28% | 20% | 76~90 | 25% | 28% |