1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 7
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
88 Tấn công 85
-
63 Tấn công nguy hiểm 58
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
- More
Tình hình chính
6-5
Sean McLoughlin
Ben Coker
6-5
5-5
Alfie Jones
Romain Vincelot
5-4
4-4
Keane Lewis-Potter
Danny Newton
4-3
3-3
Billy Chadwick
Arthur Read
3-2
2-2
Tom Eaves
Elliott List
2-2
1-2
Callum Jones
Jack Justin Smith
1-1
0-1
Lewie Coyle
Tom Pett
0-0
Romain Vincelot
115'
Danny Newton
98'
Elliott List
79'
69'
Regan Slater
64'
52'
Tom Eaves
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 2.1
-
1.1 Mất bàn 0.6
-
10.9 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.6 Phạt góc 6.4
-
1.6 Thẻ vàng 1.9
-
14.5 Phạm lỗi 14.6
-
43.5% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 16% | 8% |
13% | 12% | 16~30 | 10% | 18% |
16% | 18% | 31~45 | 13% | 21% |
19% | 22% | 46~60 | 13% | 18% |
22% | 16% | 61~75 | 23% | 24% |
13% | 14% | 76~90 | 23% | 5% |