5
0
Hết
5 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 4-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 4-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 1
-
7 Sút cầu môn 1
-
105 Tấn công 105
-
72 Tấn công nguy hiểm 70
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 4
-
1 Sút ngoài cầu môn 0
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
Colorado
76'
Murillo
39'
Murillo
35'
Delgado
29'
Colorado
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.8
-
0.9 Mất bàn 0.3
-
6.7 Bị sút cầu môn 4.9
-
4.3 Phạt góc 4.1
-
3 Thẻ vàng 2.9
-
47.4% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 15% | 15% |
12% | 14% | 16~30 | 3% | 13% |
18% | 21% | 31~45 | 21% | 13% |
12% | 14% | 46~60 | 18% | 15% |
18% | 17% | 61~75 | 12% | 18% |
20% | 21% | 76~90 | 28% | 23% |