2
3
Hết
2 - 3
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 4
-
96 Tấn công 73
-
51 Tấn công nguy hiểm 31
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
0 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
Dominic Samuel
ast: Vadaine Oliver
80'
76'
Jack Sparkes
40'
Joel Randall
ast: Nicky Law
35'
Joel Randall
ast: Nicky Law
33'
Nigel Atangana
29'
Nicky Law
ast: Joel Randall
Vadaine Oliver
ast: Alex MacDonald
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.4
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
13.9 Bị sút cầu môn 9.8
-
4.2 Phạt góc 6.9
-
1.7 Thẻ vàng 0.8
-
14.2 Phạm lỗi 10.8
-
38.9% TL kiểm soát bóng 53.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 17% | 1~15 | 12% | 18% |
22% | 9% | 16~30 | 9% | 15% |
0% | 17% | 31~45 | 12% | 13% |
13% | 13% | 46~60 | 20% | 7% |
22% | 11% | 61~75 | 7% | 21% |
18% | 30% | 76~90 | 31% | 23% |