3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 3
-
6 Sút cầu môn 0
-
99 Tấn công 71
-
63 Tấn công nguy hiểm 53
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
3 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
Dejan Damjanovic
90+4'
Alexander Oluwatayo Akande
90+4'
Roberto Orlando Affonso Junior
89'
Dejan Damjanovic
65'
42'
Albert Canal Bartrina
Ho Chun Ting
22'
Dejan Damjanovic
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.6
-
0.5 Mất bàn 2.9
-
6.2 Bị sút cầu môn 12.2
-
5.7 Phạt góc 4.9
-
3.3 Thẻ vàng 2.7
-
56% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 14% | 1~15 | 25% | 11% |
13% | 3% | 16~30 | 12% | 12% |
22% | 18% | 31~45 | 12% | 15% |
5% | 18% | 46~60 | 16% | 16% |
16% | 25% | 61~75 | 12% | 19% |
23% | 18% | 76~90 | 19% | 24% |