1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 3
-
5 Sút cầu môn 2
-
132 Tấn công 83
-
101 Tấn công nguy hiểm 41
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
12 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
5 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Nelson Acevedo
90+4'
Braian Ezequiel Romero
ast: Marcelo Benitez
79'
62'
German Ezequiel Cano
ast: Leonardo de Matos Cruz Leo Matos
Adonis Uriel Frias
59'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.7
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
7.5 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.6 Phạt góc 4.6
-
2.1 Thẻ vàng 2.7
-
15.8 Phạm lỗi 15.5
-
58.5% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 10% | 11% |
14% | 9% | 16~30 | 18% | 15% |
11% | 20% | 31~45 | 21% | 13% |
18% | 13% | 46~60 | 27% | 15% |
22% | 15% | 61~75 | 16% | 13% |
24% | 25% | 76~90 | 5% | 29% |