2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
00 | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
00 | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 4
-
150 Tấn công 101
-
74 Tấn công nguy hiểm 48
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
8 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
4 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Thomas Rodriguez
90+4'
90+1'
Fabian Cerda
Pedro Ivan Sanchez Torrealba
Gonzalo Pablo Castellani
88'
83'
Matias Ibacache
Jeisson Vargas
79'
77'
Bayron Oyarzo Munoz
Felipe Ortiz
69'
Gabriel Harding Subiabre
Sebastian Oscar Jaime
69'
Leonel Galeano
Heber Daniel Garcia Torrealba
Thomas Rodriguez
Nicolas Marcelo Stefanelli
65'
63'
Fernando Godoy
Juan Leiva
Matias Laba
57'
Andres Alejandro Vilches Araneda
ast: Jeisson Vargas
52'
43'
Pablo Alejandro Parra Rubilar
28'
Sebastian Oscar Jaime
ast: Yerson Opazo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Union La Calera
-
1Martin Arias A.
-
5Valencia E.28Wiemberg E.3Navarrete M.6Andia J.
-
20Laba M.8Castellani G.14Seymour F.
-
15Stefanelli N.9Vilches Araneda A.7Vargas J.
-
19Jaime S.
-
14Garcia H.8Parra P.34Ortiz F.
-
23Corral Mondaca P.15Godoy F.
-
33Matias Ibacache13Rojas J.16Bechtholdt F.32Opazo Y.
-
12Cerda F.
Curico Unido
Cầu thủ dự bị
-
11Leiva J.28Harding G.
-
10Rodriguez T.2Galeano L.
-
27Moreno A.11Oyarzo Munoz B.
-
22Vargas M.17Cortes M.
-
19Sanchez P.1Garces P.
-
16Manzo F.21Ormazabal M.
-
31Medina C.25Rony Albornoz
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.9
-
1.3 Mất bàn 1.8
-
14 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.4 Phạt góc 4.8
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
11.5 Phạm lỗi 14.6
-
52.5% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 16% | 1~15 | 9% | 17% |
21% | 12% | 16~30 | 11% | 10% |
14% | 20% | 31~45 | 19% | 23% |
14% | 16% | 46~60 | 14% | 23% |
19% | 14% | 61~75 | 23% | 17% |
11% | 20% | 76~90 | 21% | 7% |