2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
7 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 17
-
5 Sút cầu môn 12
-
66 Tấn công 78
-
33 Tấn công nguy hiểm 48
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
71'
67'
32'
22'
Suchkov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 2.7
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
8.4 Bị sút cầu môn 9
-
6.2 Phạt góc 6
-
1.6 Thẻ vàng 2.5
-
51.1% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 9% | 11% |
1% | 11% | 16~30 | 21% | 17% |
22% | 19% | 31~45 | 16% | 11% |
15% | 13% | 46~60 | 13% | 14% |
20% | 17% | 61~75 | 21% | 25% |
28% | 23% | 76~90 | 16% | 20% |