2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 2
-
107 Tấn công 100
-
61 Tấn công nguy hiểm 54
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
22 Đá phạt trực tiếp 13
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
0 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90+3'
Jeremy Mawatu
Vladislav Zhuk
ast: Islam Tlupov
89'
Vladislav Zhuk
88'
85'
Shakhboz Umarov
76'
Wictor Dias
Dennis Tetteh
Andrey Chukhley
74'
Gleb Shevchenko
73'
61'
Wictor Dias
Vasiliy Sovpel
Vladislav Zhuk
Maksym Sliusar
60'
Islam Tlupov
Nikita Melnikov
54'
53'
Shakhboz Umarov
Mani Bi Dje Arnaud
46'
Daniil Miroshnikov
Aleksandr Svirepa
43'
Aleksandr Svirepa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slavia Mozyr
-
16Baranovski M.8Barsukov Y.20Chukhley A.44Malkevich V.28Melnikov N.7Narh F.17Nedashkovskiy Y.5Potapov E.29Shestilovskiy S.99Shevchenko G.77Slyusar M.
-
25Arnaud M. B. D.8Bashilov M.29Iminov K.10Mawatu J.13Rusanov V.7Rylach A.4Shkurdyuk A.6Sokol A.23Sovpel V.15Svirepa A.9Yudchits Y.
Energetik-BGU Minsk
Cầu thủ dự bị
-
13Kostrov I.20Dias W.
-
11Krivosheev D.27Girs D.
-
4Mudrac V.1Lesko A.
-
6Pantya Y.5Miroshnikov D.
-
84Romanyuk N.11Umarov S.
-
33Stojanovic M.14Vigovsky D.
-
70Tetteh D.
-
23Tlupov I.
-
18Zhuk V.
-
80Ratto Canziani G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
14.6 Bị sút cầu môn 8.5
-
5.5 Phạt góc 5.4
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
47.1% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 10% | 26% |
7% | 9% | 16~30 | 16% | 13% |
15% | 9% | 31~45 | 12% | 19% |
25% | 20% | 46~60 | 16% | 8% |
12% | 25% | 61~75 | 20% | 6% |
27% | 20% | 76~90 | 26% | 26% |