6
2
Hết
6 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 2
-
51 Tấn công 88
-
42 Tấn công nguy hiểm 63
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
90+4'
Jake Young
Jones
90+2'
Scully
88'
82'
Whitehouse
Scully
78'
Theodore Archibald
74'
Jorge Grant
68'
Johnson
64'
Jorge Grant
24'
23'
Liam Kitching
Jorge Grant
17'
Tayo Edun
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 0.7
-
12.2 Bị sút cầu môn 6.8
-
6.2 Phạt góc 5.4
-
1.7 Thẻ vàng 1.3
-
11.9 Phạm lỗi 10.8
-
49.7% TL kiểm soát bóng 56.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 5% | 1~15 | 13% | 19% |
7% | 10% | 16~30 | 15% | 12% |
12% | 8% | 31~45 | 15% | 3% |
25% | 32% | 46~60 | 16% | 25% |
12% | 18% | 61~75 | 21% | 12% |
17% | 24% | 76~90 | 16% | 25% |