2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
28 Số lần sút bóng 9
-
10 Sút cầu môn 6
-
112 Tấn công 106
-
77 Tấn công nguy hiểm 66
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
10 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
8 Cản bóng 0
-
2 Đá phạt trực tiếp 2
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
452 Chuyền bóng 585
-
84% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
1 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
10 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 4
-
15 Tắc bóng 12
-
13 Cú rê bóng 9
-
13 Quả ném biên 8
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
1 Phạt góc (Hiệp phụ) 3
-
15 Tắc bóng thành công 12
-
10 Cắt bóng 11
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Tianyu Guo
115'
108'
Liao Wei
107'
Liao Wei
Paulo Henrique Soares dos Santos
Tianyu Guo
Liuyu Duan
105'
Graziano Pelle
103'
Liuyu Duan
ast: Graziano Pelle
101'
Qi Tianyu
Junmin Hao
99'
Roger Krug Guedes
ast: Liuyu Duan
98'
90'
Liu Jing
Zhang Junzhe
Kerui Chen
Zheng Zheng
90'
89'
Chen Xiao
XI MING PAN
Zhang Chi
84'
Roger Krug Guedes
79'
Zhang Chi
Song Long
74'
Yang Liu
Junshuai Liu
74'
72'
Mohamed Buya Turay
ast: Ricardo Goulart Pereira
Graziano Pelle
Xinghan Wu
59'
38'
Jiang Wenjun
Ding Haifeng
21'
Mohamed Buya Turay
Moises Lima Magalhaes
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shandong Taishan 4-2-3-1
-
18Han Rongze
-
39Song Long5Zheng Zheng3Liu Junshuai6Wang Tong
-
25Fellaini M.22Hao Junmin
-
17Wu Xinghan10Moises36Duan Liuyu
-
232Guedes R.
-
8Paulinho16Goulart R.112Buya Turay M.
-
15Wang Qiuming5Memisevic S.13Yin Hongbo
-
2Zhang Junzhe37Pan Ximing23Hang Ren32Ding Haifeng
-
30Bao Y.
Hebei FC 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
1Li Guanxi20Gao Huaze
-
16Li Hailong6Luo Senwen
-
9Pelle G.24Zhang Y.
-
13Zhang Chi26Jiang Wenjun
-
7Guo Tianyu19Yang Cheng
-
28Chen K.3Zhao Yuhao
-
21Liu Binbin38Zhang W.
-
11Liu Yang31Xu T.
-
4Kadar T.29Chen Xiao
-
35Lin Dai27Liu Jing
-
32Tian Xin25Liao W.
-
15Qi Tianyu17Shipeng Luo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 1.8
-
11 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.9 Phạt góc 2.6
-
2.2 Thẻ vàng 2.8
-
18.8 Phạm lỗi 14.4
-
49.9% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 0% | 1~15 | 21% | 11% |
20% | 11% | 16~30 | 21% | 15% |
9% | 27% | 31~45 | 21% | 11% |
9% | 16% | 46~60 | 3% | 13% |
23% | 22% | 61~75 | 3% | 15% |
26% | 22% | 76~90 | 25% | 25% |