4
1
Hết
4 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 4
-
10 Sút cầu môn 3
-
95 Tấn công 95
-
83 Tấn công nguy hiểm 63
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
3 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 19
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
88'
Artem Ponikarov
Nikita Nikolaevich
ast: Maksim Bordachev
79'
76'
Vitalij Trubila
73'
Kirill Aloyan
Souleymane Koanda
Matheus Moresche
Dmitri Antilevski
72'
Alan Aussi
70'
Mikhail Afanasjev
Luiz Felipe Veloso Santos
65'
63'
Umar Bala Mohammed
62'
Vitalij Trubila
Roman Krivulkin
Nikita Nikolaevich
Vitaly Ustinov
58'
Maksim Bordachev
49'
46'
Umar Bala Mohammed
Dmitri Sasin
Yuri Gabovda
45'
Andrey Khachaturyan
41'
40'
Egor Semenov
Yuri Gabovda
ast: Andrey Khachaturyan
35'
22'
Abdoul Gafar
ast: Evgeni Veljko
Andrey Khachaturyan
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Torpedo Zhodino
-
1Bushma V.90Antilevski D.44Aussi A.21Bordachev M.72Gabovda Y.10Khachaturyan A.6Premudrov K.8Ramos G.3Ustinov V.20Lipe Veloso88Yashin D.
-
30Branovets I.55Anyukevich A.78Gafar A.18Koanda S.24Kozlov Y.59Krivulkin R.7Ponikarov A.25Rashchenya I.77Sasin D.8Semenov E.22Veljko E.
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
77Afanasjev M.20Kirill Aloyan
-
55Kaplenko N.88Kladko K.
-
92Kozlov A.3Kren A.
-
17Moresche M.15Rum A.
-
13Nikolaevich N.10Sergey Rusak
-
25Pavlyukovets Y.74Sachkovsky M.
-
18Shcherbo V.11Sychev V.
-
4Trubila V.
-
17Umar M.
-
35Velich I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.1 Ghi bàn 1
-
1.3 Mất bàn 2.6
-
11.9 Bị sút cầu môn 13.2
-
6.5 Phạt góc 4.7
-
1.7 Thẻ vàng 2.8
-
52% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 3% | 1~15 | 7% | 12% |
13% | 23% | 16~30 | 12% | 12% |
20% | 9% | 31~45 | 20% | 11% |
31% | 19% | 46~60 | 28% | 18% |
13% | 23% | 61~75 | 10% | 22% |
13% | 21% | 76~90 | 20% | 22% |