2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 1
-
92 Tấn công 83
-
53 Tấn công nguy hiểm 63
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
90+5'
Lonsana Doumbouya
Tang Miao
Daniel Quintana Sosa
90+1'
90'
Lonsana Doumbouya
88'
Li Zhilang
Shi Liang
Nikola Djurdjic
87'
Nikola Djurdjic
Leonardo Benedito da Silva
83'
Yan Shipeng
Hu Mingtian
81'
Lu Yang
Feng Zhuo Yi
81'
72'
Cai HaoChang
Li Junfeng
72'
Guo yI
Chen Guokang
55'
Liang Nuo Heng
46'
Yang Wenji
Xiao zhen
42'
Juyuan Lin
42'
Hou Yu
39'
Juyuan Lin
Wu Guichao
30'
Daniel Quintana Sosa
26'
Chu Jinzhao
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chengdu Better City FC
-
5Liu Yu6Feng Zhuoyi11Hu M.13Hu Y.16Zhang Yinuo17Gan Rui21Dani Quintana25Wu Guichao26Liu Tao33Chu J.39Leonardo Benedito da Silva
-
3Li Junfeng5Liang Nuo Heng8Liang Xueming10Doumbouya L.11Egbuchulam C.13Shi Liang19Juyuan Lin22Hou Yu23Wei Cui25Xiao zhen37Chen Guokang
Meizhou Hakka
Cầu thủ dự bị
-
1Li Shi1Li Xinyu
-
3Yang He6Hongjun Shi
-
8Zhang Xiao7Guo yI
-
9Wang Chaolong15Yang Bin
-
10Djurdjic N.16Liu Xiao Long
-
19Tang M.20Miao Ming
-
20Wang Han Lin24Yang Wenji
-
22Lu Yang27Li Zhilang
-
29Yan Shipeng28Yang Yilin
-
32Ma Xiaolei32Zhou Bingxu
-
36Shanglin Li43Cai HaoChang
-
47He Xin45Li Yang
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.2
-
0.7 Mất bàn 1.2
-
8 Bị sút cầu môn 8.7
-
5.3 Phạt góc 4.9
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
56.2% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 17% | 17% |
12% | 10% | 16~30 | 17% | 5% |
20% | 24% | 31~45 | 28% | 14% |
16% | 27% | 46~60 | 15% | 17% |
18% | 13% | 61~75 | 6% | 14% |
18% | 17% | 76~90 | 14% | 29% |