0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 12
-
4 Phạt góc nửa trận 8
-
9 Số lần sút bóng 17
-
3 Sút cầu môn 5
-
106 Tấn công 82
-
86 Tấn công nguy hiểm 76
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 12
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- More
Tình hình chính
89'
Liu Ruicheng
Cao HaiQing
78'
Zhang Tian Han
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Chen Long Yuan
Daniel Chima Chukwu
75'
Zhang Runhao
Xu Jiajun
68'
63'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Sheng Pengfei
62'
58'
Tu Dongxu
50'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
46'
Ruan Yang
Wu Yufan
Cheng Yuan
Zoran Tosic
43'
38'
Tu Dongxu
Wang Jiajie
Zoran Tosic
32'
19'
Gong Chunjie
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Taizhou Yuanda
-
3Junpeng Liu4Zhang Xinlin7Tosic Z.10Ge Wei11Xu Jiajun15Pengfei Sheng22Hongliang Tao25Chen Long27Daniel Daniel Chima29Zhao Xinlei33Fang Jingqi
-
2Wang Xijie3Cao Haiqing5Cui Peng8Wu Yufan13Peng Peng18Jaijie Wang20Zhang Yudong25Tunde Adeniji26Liu Yi31Pereira H.35Gong Chunjie
Kunshan FC
Cầu thủ dự bị
-
6Wu Hongyang1Anqi Chen
-
9Yuan Cheng7Roberto Siucho
-
16Yang Guiyan9Zhu Zhengrong
-
17Zhang Runhao10Ruan Yang
-
21Wen Chao11Gu Wenxiang
-
23Pan Yongzhu12Chen Kang
-
24Zhang Yujue14Liu Zefeng
-
30Wang.Xiang15Sun Zhaojing
-
31Chen Long Yuan21Aniwar A.
-
32Zhang Tianlong23Liu Ruicheng
-
47Zhang Yang27Tu Dongxu
-
56Tai Jianfeng29Zhang Tian Han
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 1
-
10.5 Bị sút cầu môn 7.7
-
2.7 Phạt góc 4.8
-
2.6 Thẻ vàng 2.3
-
43.1% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
25% | 5% | 1~15 | 13% | 11% |
10% | 22% | 16~30 | 13% | 17% |
10% | 22% | 31~45 | 26% | 11% |
25% | 8% | 46~60 | 15% | 32% |
10% | 11% | 61~75 | 13% | 2% |
17% | 28% | 76~90 | 17% | 23% |