1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
6 Số lần sút bóng 2
-
2 Sút cầu môn 1
-
123 Tấn công 90
-
83 Tấn công nguy hiểm 42
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
14 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
-
0 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
87'
Michael Steveen Estrada Martínez
Angel Israel Mena Delgado
Nicolas Dominguez
Lucas Ocampos
84'
Juan Marcos Foyth
Gonzalo Montiel
84'
79'
Romario Andres Ibarra Mina
Moises Caicedo
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
78'
Lucas Alario
Lautaro Javier Martinez
76'
Eduardo Salvio
Marcos Acuna
66'
64'
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Alex Renato Ibarra Mina
45'
Angelo Preciado
Erick Ferigra
43'
Enner Valencia
Leandro Daniel Paredes
21'
Lionel Andres Messi
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Argentina 4-3-2-1
-
1Armani F.
-
3Tagliafico N.19Otamendi N.2Martinez Quarta L.4Montiel G.
-
15De Paul R.5Paredes L.8Acuna M.
-
11Ocampos L.10Messi L.
-
22Martinez L.
-
13Valencia E.
-
15Mena A.23Caicedo M.21Franco A.5Ibarra R.
-
8Gruezo C.
-
6Estupinan P.14Arreaga X.4Arboleda R.3Ferigra E.
-
22Dominguez A.
Ecuador 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
18Salvio E.12Ortiz P.
-
12Andrada E.16Pineida M.
-
7Papu Gomez10Sornoza J.
-
23Martinez E.7Ibarra R.
-
13Alario L.1Galindez H.
-
21Simeone G.20Sebastian Mendez
-
9Correa J.18Cifuentes J.
-
16Rodriguez G.11Estrada M.
-
20Palacios E.2Torres F.
-
6Foyth J.17Preciado A.
-
17Dominguez N.19Plata G.
-
14Perez N.9Campana L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1.8
-
5.4 Bị sút cầu môn 11
-
5.7 Phạt góc 3.1
-
3.3 Thẻ vàng 1.9
-
17.5 Phạm lỗi 13.6
-
50.2% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 0% | 1~15 | 17% | 13% |
17% | 30% | 16~30 | 13% | 4% |
24% | 15% | 31~45 | 19% | 25% |
1% | 25% | 46~60 | 17% | 13% |
15% | 15% | 61~75 | 13% | 11% |
15% | 15% | 76~90 | 19% | 30% |