0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 5
-
85 Tấn công 53
-
90 Tấn công nguy hiểm 30
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
90'
Weverson Leandro Oliveira Moura
90'
Yojiro Takahagi
Weverson Leandro Oliveira Moura
Taisei Miyashiro
Miki Yamane
77'
74'
Takuya Uchida
Hirotaka Mita
74'
Adailton dos Santos da Silva
Kensuke Nagai
Yu Kobayashi
Leandro Damiao da Silva dos Santos
64'
Reo Hatate
Ao Tanaka
64'
62'
Weverson Leandro Oliveira Moura
ast: Kensuke Nagai
55'
Hotaka Nakamura
Takumi Nakamura
Kaoru Mitoma
Manabu Saito
46'
Ryota Oshima
Yasuto Wakisaka
46'
Yasuto Wakisaka
23'
14'
Weverson Leandro Oliveira Moura
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kawasaki Frontale
-
1Jung Sung-Ryong9Damiao L.41Ienaga A.4Jesiel6Morita H.2Noborizato K.19Saito M.25Tanaka A.5Taniguchi S.8Wakizaka Y.13Yamane M.
-
33Hayashi A.31Abe S.9Diego202Leandro7Mita H.3Morishige M.11Nagai K.22Nakamura T.6Ogawa R.45Feitoza A.4Watanabe T.
FC Tokyo
Cầu thủ dự bị
-
30Hatate R.15Adailton
-
11Kobayashi Y.13Hatano G.
-
7Kurumaya S.37Nakamura H.
-
18Mitoma K.32Oumari J.
-
20Miyashiro T.8Takahagi Y.
-
10Oshima R.28Uchida T.
-
27Tanno K.23Yajima K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.4 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
6.5 Bị sút cầu môn 6.4
-
6.5 Phạt góc 3.5
-
0.9 Thẻ vàng 1.2
-
7.9 Phạm lỗi 12.7
-
53.3% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 27% | 12% |
4% | 12% | 16~30 | 20% | 9% |
22% | 20% | 31~45 | 15% | 24% |
25% | 8% | 46~60 | 6% | 12% |
15% | 16% | 61~75 | 6% | 21% |
23% | 20% | 76~90 | 22% | 17% |