2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 5
-
104 Tấn công 103
-
44 Tấn công nguy hiểm 79
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
16 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
3 Việt vị 4
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Juan Manuel Tevez
90+3'
Diego Andres Armas Benavides
90'
89'
Jordy Alcivar
Kevin Andres Minda Ruales
82'
Nazareno Daniel Bazan Vera
ast: Gustavo Orlando Cortez Quinonez
78'
Santiago Escobar Saldarriaga
48'
38'
Moises David Corozo Canizares
Manuel Insaurralde
27'
Bryan Gabriel Ona Simbana
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
9.3 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.6 Phạt góc 4.2
-
1.7 Thẻ vàng 2
-
17.2 Phạm lỗi 16.9
-
55.6% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 15% | 7% |
13% | 18% | 16~30 | 21% | 14% |
15% | 15% | 31~45 | 15% | 23% |
13% | 12% | 46~60 | 13% | 16% |
23% | 21% | 61~75 | 17% | 16% |
15% | 18% | 76~90 | 17% | 21% |