5
0
Hết
5 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 0
-
82 Tấn công 62
-
43 Tấn công nguy hiểm 20
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
17 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
17 Sút ngoài cầu môn 9
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
2 Việt vị 4
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Junior Nazareno Sornoza Moreira
61'
57'
Johao Chavez
Adolfo Alejandro Munoz Cervantes
ast: Jordy Alcivar
32'
Jose Alfredo Quinteros Ordonez
ast: Adolfo Alejandro Munoz Cervantes
28'
Cristian Martinez Borja
21'
Franklin Joshua Guerra Cedeno
16'
Adolfo Alejandro Munoz Cervantes
ast: Pedro Perlaza
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 0.8
-
0.5 Mất bàn 2.2
-
6.2 Bị sút cầu môn 11
-
6.9 Phạt góc 4.3
-
2.3 Thẻ vàng 3.4
-
16.2 Phạm lỗi 16.2
-
55.5% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 4% | 1~15 | 7% | 20% |
19% | 13% | 16~30 | 14% | 20% |
15% | 25% | 31~45 | 21% | 13% |
13% | 18% | 46~60 | 14% | 9% |
17% | 18% | 61~75 | 17% | 22% |
17% | 18% | 76~90 | 24% | 13% |