2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 5
-
66 Tấn công 72
-
22 Tấn công nguy hiểm 24
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
5 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
90+6'
Tyrone Marsh
90+2'
Corey Whitely
90+1'
Nathan Ashmore
Tom Peers
86'
Matthew Kosylo
72'
Matthew Kosylo
59'
48'
Corey Whitely
Tony Thompson
46'
40'
Kane Smith
Tom Hannigan
37'
Connor Hampson
36'
28'
Kabongo Tshimanga
Connor Hampson
25'
8'
Kane Smith
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 1.4
-
9.2 Bị sút cầu môn 9.7
-
4.9 Phạt góc 4.3
-
2 Thẻ vàng 1.3
-
0 Phạm lỗi 17
-
52.2% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 10% | 19% |
11% | 10% | 16~30 | 20% | 23% |
11% | 26% | 31~45 | 22% | 23% |
11% | 19% | 46~60 | 22% | 9% |
18% | 10% | 61~75 | 14% | 9% |
37% | 16% | 76~90 | 10% | 14% |