2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 3
-
117 Tấn công 88
-
68 Tấn công nguy hiểm 32
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
- More
Tình hình chính
75'
Tate Campbell
68'
Liam Trotter
Ruben Rodrigues
62'
Kyle Wootton
53'
38'
Jude Arthurs
27'
Mark Ian Ellis
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
7.4 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.3 Phạt góc 4.4
-
1.8 Thẻ vàng 1.3
-
53.7% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 6% | 10% |
8% | 5% | 16~30 | 14% | 13% |
15% | 20% | 31~45 | 25% | 24% |
26% | 8% | 46~60 | 8% | 24% |
21% | 20% | 61~75 | 17% | 17% |
16% | 31% | 76~90 | 27% | 10% |