4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 5
-
49 Tấn công 40
-
20 Tấn công nguy hiểm 20
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
Kwame Thomas
79'
Abdillahie Yussuf, Adi
74'
Theo Vassell
71'
Jay Harris
42'
Kwame Thomas
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 1
-
7.6 Bị sút cầu môn 5.9
-
4.8 Phạt góc 5
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
50.2% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 17% | 1~15 | 11% | 9% |
18% | 14% | 16~30 | 15% | 15% |
20% | 10% | 31~45 | 15% | 18% |
23% | 7% | 46~60 | 15% | 15% |
9% | 21% | 61~75 | 19% | 15% |
20% | 28% | 76~90 | 23% | 27% |