3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 4
-
113 Tấn công 112
-
93 Tấn công nguy hiểm 90
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
3 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- More
Tình hình chính
Sam Barratt
90+5'
James Comley
89'
Sam Barratt
84'
Sam Barratt
83'
69'
JORDAN CRANSTON
63'
Jamey Osborne
Sam Barratt
56'
51'
Stephen Michael Gleeson
50'
Stephen Michael Gleeson
30'
Kyle Storer
James Comley
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2
-
1.9 Mất bàn 0.5
-
11 Bị sút cầu môn 7.3
-
5 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 1.5
-
42% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 18% | 12% |
17% | 17% | 16~30 | 12% | 9% |
15% | 25% | 31~45 | 18% | 28% |
17% | 24% | 46~60 | 20% | 15% |
17% | 16% | 61~75 | 8% | 6% |
20% | 9% | 76~90 | 20% | 25% |