0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 4
-
2 Sút cầu môn 2
-
130 Tấn công 113
-
79 Tấn công nguy hiểm 74
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
Matthew Kosylo
90+1'
Ryan Colclough
89'
Shaun Densmore
81'
68'
Ben Williamson
10'
Billy Bingham
4'
James Alabi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1
-
10.9 Bị sút cầu môn 12.8
-
4.5 Phạt góc 5.3
-
1.2 Thẻ vàng 1.3
-
50.9% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 6% | 8% |
11% | 12% | 16~30 | 12% | 11% |
11% | 25% | 31~45 | 25% | 23% |
11% | 20% | 46~60 | 8% | 20% |
18% | 10% | 61~75 | 19% | 23% |
37% | 15% | 76~90 | 27% | 11% |