2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 4
-
116 Tấn công 69
-
47 Tấn công nguy hiểm 18
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
20 Phạm lỗi 17
-
4 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 4
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
357 Chuyền bóng 316
-
75% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
2 Việt vị 0
-
24 Đánh đầu 24
-
7 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 5
-
17 Tắc bóng 18
-
13 Cú rê bóng 6
-
27 Quả ném biên 21
-
17 Tắc bóng thành công 18
-
6 Cắt bóng 14
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Ilsinho Pereira Dias Junior
90+3'
Joseph Bendik
Andre Blake
90'
88'
Djordje Mihailovic
Andrew Wooten
Kacper Przybylko
87'
78'
Carlos Teran
Alvaro Medran Just
73'
Fabian Herbers
Ignacio Aliseda
72'
Miguel Angel Navarro Zarate
Jonathan Bornstein
72'
Elliott Collier
Boris Sekulic
Alejandro Bedoya
68'
Cory Burke
ast: Olivier Mbaissidara Mbaizo
65'
Cory Burke
Sergi Santos
60'
Ilsinho Pereira Dias Junior
Anthony Fontana
60'
57'
Alvaro Medran Just
Anthony Fontana
48'
Olivier Mbaissidara Mbaizo
Raymon Gaddis
46'
45'
Robert Beric
42'
Robert Beric
ast: Djordje Mihailovic
36'
Francisco Calvo Quesada
Kacper Przybylko
28'
Jack Elliott
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Philadelphia Union
-
18Blake A.
-
27Wagner K.4McKenzie M.5Glesnes J.28Gaddis R.
-
3Elliott J.
-
22Aaronson B.11Bedoya A.
-
21Fontana A.
-
17Sergio Santos23Przybylko K.
-
27Beric R.
-
11Frankowski P.14Mihailovic D.7Aliseda I.
-
30Gimenez G.10Medran A.
-
2Sekulic B.22Pineda M.5Calvo F.3Bornstein J.
-
1Shuttleworth B.
Chicago Fire
Cầu thủ dự bị
-
13Turner C.16Azira M.
-
78Collin A.6Navarro M.
-
15Mbaizo O.36Reynolds II A.
-
12Bendik J.21Herbers F.
-
25Ilson24Sparrow C.
-
20Ngalina M.23Teran C.
-
19Burke C.25Nicholas Slonina
-
7Wooten A.40Gutierrez B.
-
14Jack de Vries28Collier E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.8
-
0.8 Mất bàn 1.6
-
11.5 Bị sút cầu môn 11.7
-
5.4 Phạt góc 4.1
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
12.9 Phạm lỗi 11.7
-
50.9% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 13% | 1~15 | 15% | 16% |
16% | 2% | 16~30 | 6% | 8% |
21% | 21% | 31~45 | 24% | 22% |
9% | 21% | 46~60 | 18% | 20% |
16% | 18% | 61~75 | 21% | 10% |
26% | 21% | 76~90 | 15% | 24% |