4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 3
-
76 Tấn công 114
-
29 Tấn công nguy hiểm 58
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
10 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
4 Cản bóng 3
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
420 Chuyền bóng 480
-
89% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
0 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu 16
-
8 Đánh đầu thành công 8
-
2 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 10
-
2 Cú rê bóng 15
-
10 Quả ném biên 13
-
13 Tắc bóng thành công 10
-
11 Cắt bóng 8
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
90+1'
90+1'
Mohammed Adams
Benji Michel
88'
87'
Erick Estefano Torres Padilla
ast: Marcelino Moreno
81'
ERIC DAIAN REMEDI
Alexander Antonio Alvarado Carriel
Chris Mueller
79'
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Daryl Dike
79'
76'
ERIC DAIAN REMEDI
Matheus Rossetto
71'
Erick Estefano Torres Padilla
Adam Jahn
71'
Jon Gallagher
Jurgen Damm Rascon
71'
Jake Mulraney
Ezequiel Barco
Sebastian Mendez
Joey Dezart
68'
Andres Perea
Tesho Akindele
62'
Benji Michel
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
62'
Tesho Akindele
ast: Daryl Dike
60'
50'
Brooks Lennon
Anton Walkes
Chris Mueller
45+1'
45+1'
Fernando Nicolas Meza
Daryl Dike
ast: Ruan Gregorio Teixeira
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Orlando City
-
1Gallese P.
-
27Miller K.6Jansson R.25Carlos Antonio2Ruan
-
17Nani34Dezart J.11Urso Junior9Mueller C.
-
13Akindele T.18Dike D.
-
14Jahn A.
-
22Damm J.10Moreno M.8Barco E.
-
29Adams M.9Rossetto M.
-
27Wyke L.6Meza F.4Walkes A.21Bello G.
-
1Guzan B.
Atlanta United
Cầu thủ dự bị
-
22Alvarado A.32Campbell G.
-
3Alex De John26Gallagher J.
-
19Michel B.20Hyndman E.
-
21Perea A.25Alec Kann
-
23Rowe B.18Larentowicz J.
-
15Schlegel R.11Lennon B.
-
24Smith K.23Mulraney J.
-
99Aias M.5Remedi E.
-
8Sebastian Mendez31Torres E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1
-
0.9 Mất bàn 1.3
-
14.2 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.1 Phạt góc 4.4
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
13.3 Phạm lỗi 13.6
-
48% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 19% | 8% |
13% | 12% | 16~30 | 10% | 5% |
15% | 20% | 31~45 | 8% | 16% |
21% | 14% | 46~60 | 17% | 22% |
6% | 24% | 61~75 | 21% | 16% |
26% | 18% | 76~90 | 21% | 30% |