0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
2 Số lần sút bóng 20
-
1 Sút cầu môn 8
-
56 Tấn công 106
-
16 Tấn công nguy hiểm 62
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
1 Sút ngoài cầu môn 12
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
- More
Tình hình chính
59'
England
55'
Kerr
40'
Kirby
37'
Harder
14'
Kirby
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 3.1
-
2.2 Mất bàn 0.5
-
11.1 Bị sút cầu môn 4.5
-
4.4 Phạt góc 7.6
-
0.4 Thẻ vàng 0.6
-
45.5% TL kiểm soát bóng 60.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 24% | 1~15 | 14% | 5% |
11% | 7% | 16~30 | 20% | 15% |
11% | 19% | 31~45 | 14% | 21% |
18% | 12% | 46~60 | 14% | 36% |
18% | 14% | 61~75 | 15% | 5% |
25% | 19% | 76~90 | 20% | 15% |