3
2
Hết
3 - 2
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
12 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 6
-
80 Tấn công 72
-
59 Tấn công nguy hiểm 79
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
3 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
85'
Baldan
71'
Stoppa
Lanini
43'
Lanini
41'
Malotti
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.4
-
0.6 Mất bàn 1.4
-
9.3 Bị sút cầu môn 11.7
-
4.8 Phạt góc 4.2
-
1.9 Thẻ vàng 2.4
-
49.9% TL kiểm soát bóng 44.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 23% | 18% |
14% | 12% | 16~30 | 11% | 10% |
27% | 19% | 31~45 | 15% | 18% |
14% | 16% | 46~60 | 7% | 17% |
14% | 9% | 61~75 | 19% | 10% |
20% | 35% | 76~90 | 23% | 24% |