0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
2 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 4
-
52 Tấn công 41
-
32 Tấn công nguy hiểm 46
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
12 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 12
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
0 Việt vị 2
-
7 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
Song Beom-Keun
82'
Shin Hyung Min
Son Joon Ho
Moon Chang Jin
Song Seung Min
82'
79'
Murilo Henrique Pereira Rocha
Modou Barrow
75'
Hong Jung Ho
70'
Lee Seung Ki
ast: Gustavo Henrique da Silva Sousa
65'
Lee Seung Ki
Kim Bo-Kyung
Park Se Jin
Jeong Jae Hee
65'
Park Dong Jin
Oh Se-Hun
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sangju Sangmu Phoenix
-
41Park Ji-Min
-
34Sim Sang-Min32Woo Ju-Sung27Go Myeong-Seok25Tae-hyeon Ahn
-
8Park Yong-Woo23Lee Dong-Su
-
14Kim Min-Hyeok16Song Seung-Min38Jeong Jae-Hee
-
18Oh Se-Hun
-
9Gustavo
-
11Cho Gue-Sung13Kim Bo-Kyung17Kunimoto T.37Barrow M.
-
28Son Jun-Ho
-
25Choi Chul-Soon26Hong Jeong-Ho92Kim Min-Hyeok32Lee Ju-Yong
-
31Song Bum-Keun
Jeonbuk Hyundai Motors
Cầu thủ dự bị
-
13Moon Chang-Jin20Lee Dong-Gook
-
11Park Se-Jin14Lee Seung-Ki
-
24Lee Sang-Gi44Shin Hyung-Min
-
1Hwang Byeong-Geun29Lee Sung-Yoon
-
28Park Dong-Jin1Lee Bum-Young
-
15Kwon Kyung-Won10Murilo
-
36Jung Won-Jin6Choi Bo-Kyung
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
10.1 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.8 Phạt góc 4.1
-
1.5 Thẻ vàng 1.4
-
12.4 Phạm lỗi 12
-
53.5% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 14% | 6% |
12% | 19% | 16~30 | 7% | 10% |
9% | 12% | 31~45 | 14% | 23% |
12% | 12% | 46~60 | 18% | 6% |
19% | 16% | 61~75 | 22% | 20% |
32% | 25% | 76~90 | 22% | 30% |