1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
5 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 8
-
97 Tấn công 97
-
59 Tấn công nguy hiểm 67
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
1 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
33'
Cheddira
Di Paolantonio
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
11.6 Bị sút cầu môn 6.6
-
5.2 Phạt góc 4.9
-
2.3 Thẻ vàng 2
-
48.7% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 22% | 21% |
28% | 10% | 16~30 | 6% | 12% |
11% | 22% | 31~45 | 16% | 15% |
14% | 12% | 46~60 | 12% | 18% |
8% | 18% | 61~75 | 16% | 12% |
28% | 20% | 76~90 | 25% | 18% |