5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 10
-
4 Phạt góc nửa trận 6
-
17 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 1
-
121 Tấn công 126
-
74 Tấn công nguy hiểm 71
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
0 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
-
10 Đá phạt trực tiếp 20
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
2 Số lần cứu thua 10
- More
Tình hình chính
Artem Kontsevoy
90'
Yegor Bogomolskiy
89'
Yegor Bogomolskiy
ast: Artem Kontsevoy
86'
85'
Artem Serdyuk
Yuri Kozlov
Savior Nvafor Chukvemeka
Oleg Nikiforenko
83'
Yegor Bogomolskiy
Evgeni Shevchenko
75'
68'
Vitalij Trubila
68'
Umar Bala Mohammed
Igor Bobko
Sergey Tikhonovskiy
Vsevolod Sadovskiy
65'
64'
Yuri Kozlov
Oleg Nikiforenko
ast: Vladislav Vasiljev
35'
Vsevolod Sadovskiy
ast: Evgeni Shevchenko
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
16Stepanov R.24Vitaly Gayduchik19Grechikho D.20Kontsevoy A.13Migunov O.7Nikiforenko O.3Rakhmanov A.9Sadovskiy V.10Shevchenko E.14Vasiljev V.5Joao William Alves de Jesus
-
34Boris Pankratov55Anyukevich A.23Bobko I.78Gafar A.18Koanda S.24Kozlov Y.10Sergey Rusak77Sasin D.8Semenov E.4Trubila V.7Ponikarov A.
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
15Bogomolskiy Y.20Kirill Aloyan
-
31Maksim Chyzh87Eugene Apanasovich
-
59Kolpachuk I.30Branovets I.
-
50Kovtun O.25Rashchenya I.
-
17Morozov V.9Serdyuk A.
-
1Nechaev A.11Sychev V.
-
30Savior Nvafor Chukvemeka17Umar M.
-
99Bogdan Sadovskiy12Zuevich P.
-
26Tikhonovskiy S.74Sachkovsky M.
-
21Tsepenkov K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 2
-
10.2 Bị sút cầu môn 12.2
-
6.3 Phạt góc 4.2
-
1.9 Thẻ vàng 3.1
-
51.1% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 2% | 13% |
17% | 9% | 16~30 | 11% | 11% |
12% | 12% | 31~45 | 22% | 11% |
23% | 21% | 46~60 | 30% | 18% |
8% | 24% | 61~75 | 11% | 22% |
23% | 17% | 76~90 | 22% | 22% |